Số
|
Đơn vị tài sản (Ký mã hiệu)
|
Số lượng (kg)
|
Giá khởi điểm tài sản (đồng)
|
Khoản tiền đặt trước (đồng)
|
Địa điểm để hàng
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
TT
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
|
Gạo 15% tấm vụ Đông xuân năm 2011
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
1
|
ĐVTS 01
|
400.000
|
3.160.000.000
|
221.200.000
|
Kho Phi Trường, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
2
|
ĐVTS 02
|
400.000
|
3.160.000.000
|
221.200.000
|
Kho Phi Trường, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
3
|
ĐVTS 03
|
400.000
|
3.160.000.000
|
221.200.000
|
Kho Phi Trường, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
4
|
ĐVTS 04
|
400.000
|
3.160.000.000
|
221.200.000
|
Kho Phi Trường, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
5
|
ĐVTS 05
|
500.000
|
3.950.000.000
|
276.500.000
|
Kho Phi Trường, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
6
|
ĐVTS 06
|
400.000
|
3.160.000.000
|
221.200.000
|
Kho Trà Nóc, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
7
|
ĐVTS 07
|
400.000
|
3.160.000.000
|
221.200.000
|
Kho Trà Nóc, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
8
|
ĐVTS 08
|
400.000
|
3.160.000.000
|
221.200.000
|
Kho Trà Nóc, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
9
|
ĐVTS 09
|
400.000
|
3.160.000.000
|
221.200.000
|
Kho Trà Nóc, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
10
|
ĐVTS 10
|
400.000
|
3.160.000.000
|
221.200.000
|
Kho Trà Nóc, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |
11
|
ĐVTS 11
|
500.000
|
3.950.000.000
|
276.500.000
|
Kho Trà Nóc, Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
<!--[if !supportMisalignedRows]--> |
|
<!--[endif]--> |