DỰ TRỮ QUỐC GIA

CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
CỤC DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC - BỘ TÀI CHÍNH

Bản đồ hành chính
Giá vàng
Ngày: Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
Tên Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh
Nữ trang 75% 105.511 114.011
Nữ trang 68% 94.884 103.384
Nữ trang 61% 84.257 92.757
Nữ trang 58,3% 80.158 88.658
Nữ trang 41,7% 54.957 63.457
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Vàng SJC 5 chỉ 154.400 156.420
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 154.400 156.430
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 150.300 153.300
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 150.300 153.400
Nữ trang 99,99% 148.300 151.800
Nữ trang 99% 144.797 150.297
Bạc Liêu
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Biên Hòa
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Cà Mau
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Hạ Long
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Hải Phòng
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Huế
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Miền Bắc
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Miền Tây
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Miền Trung
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Nha Trang
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Quảng Ngãi
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 154.400 156.400
Tỷ giá ngoại tệ
Ngày: Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
EURO 30.070 30.374 31.656
US DOLLAR 26.095 26.125 26.405
AUSTRALIAN DOLLAR 16.978 17.149 17.699
CANADIAN DOLLAR 18.625 18.813 19.416
SWISS FRANC 32.304 32.630 33.675
YUAN RENMINBI 3.643 3.680 3.798
DANISH KRONE 0 4.055 4.210
POUND STERLING 34.318 34.664 35.774
HONGKONG DOLLAR 3.287 3.320 3.447
INDIAN RUPEE 0 290 302
YEN 163 165 174
KOREAN WON 15 17 19
KUWAITI DINAR 0 85.214 89.344
MALAYSIAN RINGGIT 0 6.382 6.521
NORWEGIAN KRONER 0 2.540 2.648
RUSSIAN RUBLE 0 314 347
SAUDI RIAL 0 6.977 7.278
SWEDISH KRONA 0 2.781 2.898
SINGAPORE DOLLAR 19.878 20.079 20.763
THAILAND BAHT 740 822 857
Thông tin chứng khoán
Dữ liệu được lấy từ cổng thông tin điện tử Bộ tài chính