DỰ TRỮ QUỐC GIA

CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
CỤC DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC - BỘ TÀI CHÍNH

Bản đồ hành chính
Giá vàng
Ngày: Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
Tên Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh
Nữ trang 61% 81.170 88.670
Nữ trang 58,3% 77.252 84.752
Nữ trang 41,7% 53.163 60.663
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Vàng SJC 5 chỉ 146.400 148.420
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 146.400 148.430
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 143.600 146.100
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 143.600 146.200
Nữ trang 99,99% 142.100 145.100
Nữ trang 99% 139.163 143.663
Nữ trang 75% 101.486 108.986
Nữ trang 68% 91.328 98.828
Bạc Liêu
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Biên Hòa
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Cà Mau
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Hạ Long
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Hải Phòng
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Huế
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Miền Bắc
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Miền Tây
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Miền Trung
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Nha Trang
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Quảng Ngãi
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 146.400 148.400
Tỷ giá ngoại tệ
Ngày: Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
US DOLLAR 26.077 26.107 26.347
EURO 29.659 29.959 31.223
RUSSIAN RUBLE 0 310 343
SAUDI RIAL 0 6.975 7.276
SWEDISH KRONA 0 2.731 2.847
SINGAPORE DOLLAR 19.696 19.895 20.574
THAILAND BAHT 718 797 831
AUSTRALIAN DOLLAR 16.761 16.931 17.473
CANADIAN DOLLAR 18.307 18.492 19.084
SWISS FRANC 31.977 32.300 33.335
YUAN RENMINBI 3.605 3.641 3.758
DANISH KRONE 0 4.002 4.155
POUND STERLING 33.692 34.032 35.122
HONGKONG DOLLAR 3.290 3.323 3.451
INDIAN RUPEE 0 295 307
YEN 165 166 175
KOREAN WON 16 18 19
KUWAITI DINAR 0 85.265 89.397
MALAYSIAN RINGGIT 0 6.221 6.357
NORWEGIAN KRONER 0 2.559 2.667
Thông tin chứng khoán
Dữ liệu được lấy từ cổng thông tin điện tử Bộ tài chính