DỰ TRỮ QUỐC GIA

CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
CỤC DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC - BỘ TÀI CHÍNH

Bản đồ hành chính
Giá vàng
Ngày: Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
Tên Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Vàng SJC 5 chỉ 152.200 154.220
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 152.200 154.230
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 149.500 152.000
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 149.500 152.100
Nữ trang 99,99% 148.000 151.000
Nữ trang 99% 145.005 149.505
Nữ trang 75% 105.911 113.411
Nữ trang 68% 95.340 102.840
Nữ trang 61% 84.769 92.269
Nữ trang 58,3% 80.692 88.192
Nữ trang 41,7% 55.623 63.123
Bạc Liêu
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Biên Hòa
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Cà Mau
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Hạ Long
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Hải Phòng
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Huế
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Miền Bắc
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Miền Tây
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Miền Trung
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Nha Trang
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Quảng Ngãi
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 152.200 154.200
Tỷ giá ngoại tệ
Ngày: Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
EURO 29.941 30.244 31.519
US DOLLAR 26.138 26.168 26.408
POUND STERLING 34.252 34.598 35.706
HONGKONG DOLLAR 3.294 3.327 3.454
INDIAN RUPEE 0 292 305
YEN 164 166 175
KOREAN WON 15 17 19
KUWAITI DINAR 0 85.492 89.635
MALAYSIAN RINGGIT 0 6.344 6.482
NORWEGIAN KRONER 0 2.557 2.665
RUSSIAN RUBLE 0 325 360
SAUDI RIAL 0 6.990 7.290
SWEDISH KRONA 0 2.743 2.860
SINGAPORE DOLLAR 19.824 20.024 20.706
THAILAND BAHT 726 807 841
AUSTRALIAN DOLLAR 16.983 17.155 17.704
CANADIAN DOLLAR 18.427 18.613 19.209
SWISS FRANC 32.006 32.330 33.365
YUAN RENMINBI 3.636 3.673 3.790
DANISH KRONE 0 4.039 4.193
Thông tin chứng khoán
Dữ liệu được lấy từ cổng thông tin điện tử Bộ tài chính