DỰ TRỮ QUỐC GIA

CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
CỤC DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC - BỘ TÀI CHÍNH

Tin nổi bật
Bản đồ hành chính
Giá vàng
Ngày: Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
Tên Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh
Nữ trang 61% 65.181 72.381
Nữ trang 58,3% 61.984 69.184
Nữ trang 41,7% 42.328 49.528
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Vàng SJC 5 chỉ 123.700 124.720
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 123.700 124.730
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 116.800 119.300
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 116.800 119.400
Nữ trang 99,99% 116.600 118.400
Nữ trang 99% 112.728 117.228
Nữ trang 75% 81.759 88.959
Nữ trang 68% 73.470 80.670
Bạc Liêu
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Biên Hòa
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Cà Mau
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Hạ Long
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Hải Phòng
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Huế
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Miền Bắc
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Miền Tây
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Miền Trung
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Nha Trang
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Quảng Ngãi
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 123.700 124.700
Tỷ giá ngoại tệ
Ngày: Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
EURO 29.894 30.196 31.471
US DOLLAR 26.050 26.080 26.440
AUSTRALIAN DOLLAR 16.711 16.880 17.421
CANADIAN DOLLAR 18.581 18.769 19.370
SWISS FRANC 31.750 32.071 33.098
YUAN RENMINBI 3.569 3.605 3.720
DANISH KRONE 0 4.035 4.190
POUND STERLING 34.751 35.102 36.226
HONGKONG DOLLAR 3.253 3.286 3.412
INDIAN RUPEE 0 298 311
YEN 173 175 184
KOREAN WON 16 18 20
KUWAITI DINAR 0 85.521 89.201
MALAYSIAN RINGGIT 0 6.164 6.298
NORWEGIAN KRONER 0 2.529 2.636
RUSSIAN RUBLE 0 313 346
SAUDI RIAL 0 6.959 7.258
SWEDISH KRONA 0 2.688 2.802
SINGAPORE DOLLAR 19.964 20.166 20.854
THAILAND BAHT 716 795 829
Thông tin chứng khoán
Dữ liệu được lấy từ cổng thông tin điện tử Bộ tài chính