DỰ TRỮ QUỐC GIA

CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
CỤC DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC - BỘ TÀI CHÍNH

Bản đồ hành chính
Giá vàng
Ngày: Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
Tên Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Vàng SJC 5 chỉ 132.400 133.920
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 132.400 133.930
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 126.200 128.700
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 126.200 128.800
Nữ trang 99,99% 124.700 127.200
Nữ trang 99% 120.941 125.941
Nữ trang 75% 88.060 95.560
Nữ trang 68% 79.155 86.655
Nữ trang 61% 70.250 77.750
Nữ trang 58,3% 66.815 74.315
Nữ trang 41,7% 45.698 53.198
Bạc Liêu
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Biên Hòa
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Cà Mau
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Hạ Long
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Hải Phòng
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Huế
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Miền Bắc
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Miền Tây
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Miền Trung
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Nha Trang
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Quảng Ngãi
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 132.400 133.900
Tỷ giá ngoại tệ
Ngày: Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
EURO 29.958 30.260 31.537
US DOLLAR 26.160 26.190 26.510
YUAN RENMINBI 3.602 3.639 3.755
DANISH KRONE 0 4.044 4.198
POUND STERLING 34.568 34.917 36.036
HONGKONG DOLLAR 3.288 3.321 3.448
INDIAN RUPEE 0 298 311
YEN 172 173 183
KOREAN WON 16 18 20
KUWAITI DINAR 0 85.804 89.962
MALAYSIAN RINGGIT 0 6.187 6.322
NORWEGIAN KRONER 0 2.560 2.668
RUSSIAN RUBLE 0 309 342
SAUDI RIAL 0 6.993 7.294
SWEDISH KRONA 0 2.734 2.850
SINGAPORE DOLLAR 19.937 20.139 20.825
THAILAND BAHT 720 800 834
AUSTRALIAN DOLLAR 16.758 16.928 17.470
CANADIAN DOLLAR 18.612 18.800 19.402
SWISS FRANC 31.947 32.270 33.303
Thông tin chứng khoán
Dữ liệu được lấy từ cổng thông tin điện tử Bộ tài chính