DỰ TRỮ QUỐC GIA

CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
CỤC DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC - BỘ TÀI CHÍNH

Bản đồ hành chính
Giá vàng
Ngày: Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
Tên Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh
Nữ trang 68% 78.883 86.383
Nữ trang 61% 70.006 77.506
Nữ trang 58,3% 66.582 74.082
Nữ trang 41,7% 45.531 53.031
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Vàng SJC 5 chỉ 130.300 132.320
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 130.300 132.330
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 126.600 129.300
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 126.600 129.400
Nữ trang 99,99% 123.800 126.800
Nữ trang 99% 120.545 125.545
Nữ trang 75% 87.760 95.260
Bạc Liêu
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Biên Hòa
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Cà Mau
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Hạ Long
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Hải Phòng
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Huế
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Miền Bắc
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Miền Tây
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Miền Trung
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Nha Trang
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Quảng Ngãi
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 130.300 132.300
Tỷ giá ngoại tệ
Ngày: Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
EURO 30.467 30.775 32.073
US DOLLAR 26.147 26.177 26.457
AUSTRALIAN DOLLAR 17.167 17.340 17.896
CANADIAN DOLLAR 18.703 18.891 19.496
SWISS FRANC 32.674 33.004 34.060
YUAN RENMINBI 3.613 3.649 3.766
DANISH KRONE 0 4.112 4.269
POUND STERLING 35.056 35.410 36.544
HONGKONG DOLLAR 3.294 3.327 3.454
INDIAN RUPEE 0 298 311
YEN 174 175 185
KOREAN WON 17 18 20
KUWAITI DINAR 0 86.048 90.219
MALAYSIAN RINGGIT 0 6.237 6.373
NORWEGIAN KRONER 0 2.645 2.758
RUSSIAN RUBLE 0 302 334
SAUDI RIAL 0 6.990 7.291
SWEDISH KRONA 0 2.797 2.916
SINGAPORE DOLLAR 20.122 20.325 21.018
THAILAND BAHT 733 815 849
Thông tin chứng khoán
Dữ liệu được lấy từ cổng thông tin điện tử Bộ tài chính