TT
|
ĐVTS bán đấu giá
|
Địa điểm để hàng
|
Số lượng (kg)
|
Đơn giá (đồng/kg)
|
Giá khởi điểm tài sản (đồng)
|
Khoản tiền đặt trước bằng 10% giá khởi điểm (đồng)
|
Tổng cộng
|
10.000.000
|
|
81.500.000.000
|
8.150.000.000
|
I
|
Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
2.000.000
|
|
16.300.000.000
|
1.630.000.000
|
1
|
Số 01
|
Ngăn kho C1/1 - Nhơm, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
2
|
Số 02
|
Ngăn kho C1/5 - Nhơm, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
3
|
Số 03
|
Ngăn kho C1/7 - Nhơm, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
4
|
Số 04
|
Ngăn kho C2/1 - Nhơm, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
5
|
Số 05
|
Ngăn kho C2/2 - Nhơm, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
6
|
Số 06
|
Ngăn kho C3/1 - Nhơm, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
7
|
Số 07
|
Ngăn kho C3/5 - Nhơm, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
8
|
Số 08
|
Ngăn kho C3/6 - Nhơm, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
9
|
Số 09
|
Ngăn kho C4/5 - Nhơm, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
10
|
Số 10
|
Ngăn kho C5/2 - Nhơm, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
11
|
Số 11
|
Ngăn kho A7/2 - Lô 1 - Thái Hòa, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
115.000
|
8.150
|
937.250.000
|
93.725.000
|
12
|
Số 12
|
Ngăn kho A7/2 - Lô 2 - Thái Hòa, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
115.000
|
8.150
|
937.250.000
|
93.725.000
|
13
|
Số 13
|
Ngăn kho A7/2 - Lô 3 - Thái Hòa, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
14
|
Số 14
|
Ngăn kho A7/3 - Lô 1 - Thái Hòa, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
15
|
Số 15
|
Ngăn kho A7/3 - Lô 2 - Thái Hòa, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
16
|
Số 16
|
Ngăn kho A8/3 - Lô 2 - Thái Hòa, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
17
|
Số 17
|
Ngăn kho A9/1 - Lô 1 - Thái Hòa, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
18
|
Số 18
|
Ngăn kho A9/1 - Lô 2 - Thái Hòa, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
19
|
Số 19
|
Ngăn kho A13/2 - Lô 4 - Sim, Chi cục DTNN Triệu Sơn
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
II
|
Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
1.500.000
|
|
12.225.000.000
|
1.222.500.000
|
20
|
Số 20
|
Ngăn kho K1/1 - lô 1 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
21
|
Số 21
|
Ngăn kho K1/1 - lô 2 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
22
|
Số 22
|
Ngăn kho K1/3 - lô 1 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
23
|
Số 23
|
Ngăn kho K1/3 - lô 2 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
24
|
Số 24
|
Ngăn kho K1/4 - lô 1 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
25
|
Số 25
|
Ngăn kho K1/4 - lô 2 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
26
|
Số 26
|
Ngăn kho K1/5 - lô 1 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
27
|
Số 27
|
Ngăn kho K1/5 - lô 2 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
28
|
Số 28
|
Ngăn kho K1/6 - lô 1 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
29
|
Số 29
|
Ngăn kho K1/6 - lô 2 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
30
|
Số 30
|
Ngăn kho K1/10 - lô 1 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
31
|
Số 31
|
Ngăn kho K1/10 - lô 2 - Xuân Hòa, Chi cục DTNN Ngọc Lặc
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
III
|
Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
1.500.000
|
|
12.225.000.000
|
1.222.500.000
|
32
|
Số 32
|
Ngăn kho A1/3 - Lô 1 - Đồng Tâm, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
33
|
Số 33
|
Ngăn kho A1/3 - Lô 2 - Đồng Tâm, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
34
|
Số 34
|
Ngăn kho A3/1 - Lô 2 - Đồng Tâm, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
35
|
Số 35
|
Ngăn kho A3/2 - Lô 1 - Đồng Tâm, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
36
|
Số 36
|
Ngăn kho A3/2 - Lô 2 - Đồng Tâm, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
125.000
|
8.150
|
1.018.750.000
|
101.875.000
|
37
|
Số 37
|
Ngăn kho A3/2 - Lô 3 - Đồng Tâm, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
120.000
|
8.150
|
978.000.000
|
97.800.000
|
38
|
Số 38
|
Ngăn kho A4/3 - Lô 2 - Đồng Tâm, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
39
|
Số 39
|
Ngăn kho A5/3 - Lô 1 Vạn Quy, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
40
|
Số 40
|
Ngăn kho A5/3 - Lô 2 Vạn Quy, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
41
|
Số 41
|
Ngăn kho A7/1 - Lô 1 Vạn Quy, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
42
|
Số 42
|
Ngăn kho A7/1 - Lô 2 Vạn Quy, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
43
|
Số 43
|
Ngăn kho A7/4 - Lô 1 Vạn Quy, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
44
|
Số 44
|
Ngăn kho A7/4 - Lô 2 Vạn Quy, Chi cục DTNN Đông Thiệu
|
110.000
|
8.150
|
896.500.000
|
89.650.000
|
IV
|
Chi cục DTNN Quảng Xương
|
2.200.000
|
|
17.930.000.000
|
1.793.000.000
|
45
|
Số 45
|
Ngăn kho C11/1 - Gia Hà, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
46
|
Số 46
|
Ngăn kho C11/2 - Gia Hà, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
47
|
Số 47
|
Ngăn kho C11/4 - Gia Hà, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
48
|
Số 48
|
Ngăn kho C12/1 - Gia Hà, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
49
|
Số 49
|
Ngăn kho C12/2 - Gia Hà, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
50
|
Số 50
|
Ngăn kho C12/5 - Gia Hà, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
51
|
Số 51
|
Ngăn, A14/4 - Lô 3 - Gia Hà, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
52
|
Số 52
|
Ngăn, A14/4 - Lô 4 - Gia Hà, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
53
|
Số 53
|
Ngăn kho A3/1 - Lô 1 Quảng Đức, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
54
|
Số 54
|
Ngăn kho A3/1 - Lô 2 Quảng Đức, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
55
|
Số 55
|
Ngăn kho A3/3 - Lô 1 Quảng Đức, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
56
|
Số 56
|
Ngăn kho A3/3 - Lô 2 Quảng Đức, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
57
|
Số 57
|
Ngăn kho A4/2 - Lô 1 Quảng Đức, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
58
|
Số 58
|
Ngăn kho A4/2 - Lô 2 Quảng Đức, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
59
|
Số 59
|
Ngăn kho A4/2 - Lô 3 Quảng Đức, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
60
|
Số 60
|
Ngăn kho C6/1 Chuối, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
61
|
Số 61
|
Ngăn kho C6/2 Chuối, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
62
|
Số 62
|
Ngăn kho C6/3 Chuối, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
63
|
Số 63
|
Ngăn kho C6/4 Chuối, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
64
|
Số 64
|
Ngăn kho C6/5 Chuối, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
65
|
Số 65
|
Ngăn kho C6/6 Chuối, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
66
|
Số 66
|
Ngăn kho C6/7 Chuối, Chi cục DTNN Quảng Xương
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
V
|
Chi cục DTNN Thiệu Yên
|
800.000
|
|
6.520.000.000
|
652.000.000
|
67
|
Số 67
|
Ngăn kho C2/3 Thiệu Phú, Chi cục DTNN Thiệu Yên
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
68
|
Số 68
|
Ngăn kho C2/4 Thiệu Phú, Chi cục DTNN Thiệu Yên
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
69
|
Số 69
|
Ngăn kho A4/4 - lô 1 Thiệu Phú, Chi cục DTNN Thiệu Yên
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
70
|
Số 70
|
Ngăn kho A4/4 - lô 2 Thiệu Phú, Chi cục DTNN Thiệu Yên
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
71
|
Số 71
|
Ngăn A5/2 - lô 1 Thiệu Phú, Chi cục DTNN Thiệu Yên
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
72
|
Số 72
|
Ngăn A5/2 - lô 2 Thiệu Phú, Chi cục DTNN Thiệu Yên
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
73
|
Số 73
|
Ngăn A5/4 - lô 1 Thiệu Phú, Chi cục DTNN Thiệu Yên
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
74
|
Số 74
|
Ngăn A5/4 - lô 2 Thiệu Phú, Chi cục DTNN Thiệu Yên
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
VI
|
Chi cục DTNN Hà Trung
|
2.000.000
|
|
16.300.000.000
|
1.630.000.000
|
75
|
Số 75
|
Ngăn kho C1/1 - Đò Lèn, Chi cục DTNN Hà Trung
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
76
|
Số 76
|
Ngăn kho C1/2 - Đò Lèn, Chi cục DTNN Hà Trung
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
77
|
Số 77
|
Ngăn kho C1/5 - Đò Lèn, Chi cục DTNN Hà Trung
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
78
|
Số 78
|
Ngăn kho C1/7 - Đò Lèn, Chi cục DTNN Hà Trung
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
79
|
Số 79
|
Ngăn kho C3/2 - Đò Lèn, Chi cục DTNN Hà Trung
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
80
|
Số 80
|
Ngăn kho C3/4 - Đò Lèn, Chi cục DTNN Hà Trung
|
100.000
|
8.150
|
815.000.000
|
81.500.000
|
81
|
Số 81
|
Ngăn kho K1/2- Lô 1 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
115.000
|
8.150
|
937.250.000
|
93.725.000
|
82
|
Số 82
|
Ngăn kho K1/2- Lô 2 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
115.000
|
8.150
|
937.250.000
|
93.725.000
|
83
|
Số 83
|
Ngăn kho K1/3 - Lô 1 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
120.000
|
8.150
|
978.000.000
|
97.800.000
|
84
|
Số 84
|
Ngăn kho K1/3 - Lô 2 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
120.000
|
8.150
|
978.000.000
|
97.800.000
|
85
|
Số 85
|
Ngăn kho K1/4 - Lô 1 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
120.000
|
8.150
|
978.000.000
|
97.800.000
|
86
|
Số 86
|
Ngăn kho K1/4 - Lô 2 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
120.000
|
8.150
|
978.000.000
|
97.800.000
|
87
|
Số 87
|
Ngăn kho K1/7- Lô 1 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
115.000
|
8.150
|
937.250.000
|
93.725.000
|
88
|
Số 88
|
Ngăn kho K1/7- Lô 2 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
115.000
|
8.150
|
937.250.000
|
93.725.000
|
89
|
Số 89
|
Ngăn kho K1/8 - Lô 1 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
115.000
|
8.150
|
937.250.000
|
93.725.000
|
90
|
Số 90
|
Ngăn kho K1/8 - Lô 2 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
115.000
|
8.150
|
937.250.000
|
93.725.000
|
91
|
Số 91
|
Ngăn kho K1/9 - Lô 1 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
115.000
|
8.150
|
937.250.000
|
93.725.000
|
92
|
Số 92
|
Ngăn kho K1/9 - Lô 2 - Hoằng Quỳ, Chi cục DTNN Hà Trung
|
115.000
|
8.150
|
937.250.000
|
93.725.000
|