Gói thầu (số)
|
Nhà thầu
|
Giá dự thầu
(đồng)
|
Xếp
hạng
|
Ghi
chú
|
01
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
3.963.750.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
1
|
|
02
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
3.962.700.000
|
1
|
|
03
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
7.134.750.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
7.085.610.000
|
1
|
|
04
|
Công ty Cổ phần thương mại Minh Khai
|
3.929.625.000
|
1
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
2
|
|
05
|
Công ty Cổ phần thương mại Minh Khai
|
3.929.625.000
|
1
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
2
|
|
06
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
3.962.700.000
|
3
|
|
Công ty TNHH thực phẩm công nghệ cao Tâm Phú Hưng
|
3.950.000.000
|
1
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
2
|
|
07
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
6.340.320.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
6.291.600.000
|
1
|
|
08
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
2
|
|
Hợp tác xã nông sản An Thịnh
|
3.919.000.000
|
1
|
|
09
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
2
|
|
Hợp tác xã nông sản An Thịnh
|
3.911.000.000
|
1
|
|
10
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
3.962.700.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
1
|
|
11
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
3.962.700.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
1
|
|
12
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
6.342.000.000
|
3
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
6.291.600.000
|
2
|
|
Hợp tác xã nông sản An Thịnh
|
6.270.400.000
|
1
|
|
13
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
3.962.700.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
1
|
|
14
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
3.963.750.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
1
|
|
15
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
3.962.700.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
1
|
|
16
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
3.962.700.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
3.936.450.000
|
1
|
|