Stt
|
Tên gói thầu
|
Giá gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phuơng thức LCNT
|
Thời gian lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
|
I
|
Gói thầu tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 1: Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu số 4
|
68.370.000
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
Thương thảo hợp đồng
|
Quí III
năm 2021
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
|
2
|
Gói thầu số 2: Thẩm định HSMT&KQLCNTgói thầu số 4
|
13.132.000
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
Thương thảo hợp đồng
|
Quí III
năm 2021
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
|
3
|
Gói thầu số 3: Tư vấn giám sát thi công gói thầu số 4, số 5
|
446.011.000
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quí III
năm 2021
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ thực hiện gói thầu số 4&5
|
|
II
|
Gói thầu Xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Gói thầu số 4: Nhà kho lương thực; hạng mục phụ trợ (San nền; Đường vào kho; Điện tổng thể; thoát nước ngoài nhà; HT chống sét tổng thể; HT PCCC và thiết bị)
|
12.803.227.445
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước, Qua mạng
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quí III
năm 2021
|
Trọn gói
|
180 ngày
|
|
5
|
Gói thầu số 5: Phòng chống mối nhà kho lương thực
|
328.953.766
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quí III
năm 2021
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
|
III
|
Các gói thầu cung cấp dịch vụ khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Gói thầu số 6: Bảo hiểm xây dựng công trình gói thầu số 4
|
15.759.000
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chào hàng cạnh tranh rút gọn, qua mạng
|
01 giai đoạn 01 túi hồ sơ
|
Quí III
năm 2021
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói thầu xây lắp số 4
|
|
7
|
Gói thầu số 7: Kiểm toán quyết toán công trình hoàn thành
|
101.866.000
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
01 giai đoạn 01túi hồ sơ
|
Quý I năm 2022
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
|
Tổng cộng giá trị các gói thầu: 13.777.39.211đ,00
|