A. Thông tin chung:
1. Tên cơ quan: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Hà Nam Ninh.
- Địa chỉ: Khu Đô thị Đồng Quýt - Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định.
- Điện thoại: 0228 3845 149 - Fax: 0228 3842 081
2. Tên Dự án: Cải tạo, nâng cấp kho dự trữ lương thực Tam Điệp (Kho 1C - Kho số 3) - Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Hà Nam Ninh;
3. Quyết định phê duyệt: Quyết định số 447/QĐ-TCDT ngày 24/7/2020 của Tổng cục trưởng Tổng cục Dự trữ Nhà nước về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu và gia hạn thời gian thực hiện công trình: Cải tạo, nâng cấp kho dự trữ lương thực Tam Điệp (Kho số 1C) - Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Hà Nam Ninh;
4. Chủ đầu tư: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Hà Nam Ninh.
5. Tổng mức đầu tư: 14.900.000.000 đồng;
(Bằng chữ: Mười bốn tỷ chín trăm triệu đồng chẵn).
6. Nguồn vốn: Ngân sách Nhà nước.
B. Nội dung của kế hoạch đấu thầu:
Số TT
|
Tên gói thầu
|
Giá gói thầu
(đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức lựa chọn nhà thầu
|
Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
I
|
Gói thầu xây lắp
|
13.020.115.931
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 1: Thi công xây lắp công trình Phần móng, cọc; Phần thân + hoàn thiện; Phần điện, thoát nước mái; Chống sét, Cấp điện tổng thể, thoát nước tổng thể
|
12.075.558.303
|
NSNN
|
Đấu thầu rộng rãi, trong nước
|
Một giai đoạn, một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
180 ngày
|
2
|
Gói thầu số 2: Thi công lắp đặt hạng mục PCCC công trình
|
593.434.467
|
NSNN
|
Chào hàng cạnh tranh qua mạng
|
Một giai đoạn, một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
120 ngày
|
3
|
Gói thầu số 3: Thi công phòng chống mối công trình
|
351.123.161
|
NSNN
|
Chào hàng cạnh tranh qua mạng
|
Một giai đoạn, một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
II
|
Các gói thầu
tư vấn
|
691.212.189
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 4: Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT các gói thầu xây lắp (Gói: số 1, số 2, số 3).
|
67.444.201
|
NSNN
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
90 ngày(theo tiến độ các gói thầu xây lắp)
|
2
|
Gói thầu số 5: Giám sát thi công các gói thầu xây lắp (Gói: số 1, số 2, số 3);
|
447.891.988
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn, một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ thi công các gói xây lắp
|
3
|
Gói thầu số 6:
Thí nghiệm nén tĩnh cọc
|
83.347.000
|
NSNN
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
4
|
Gói thầu số 7:
Kiểm toán, quyết toán công trình hoàn thành
|
92.529.000
|
NSNN
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý I
năm 2021
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
III
|
Các gói thầu cung cấp dịch vụ khác
|
15.624.139
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 8:
Bảo hiểm công trình
|
15.624.139
|
NSNN
|
Chào hàng cạnh tranh rút gọn qua mạng
|
Một giai đoạn, một túi hồ sơ
|
Quý III
năm 2020
|
Trọn gói
|
545 ngày
|
|
Tổng cộng
|
13.726.952.259
|
|
|
|
|
|
|
(Bằng chữ: Mười ba tỷ, bảy trăm hai mươi sáu triệu, chín trăm năm mươi hai nghìn hai trăm năm mươi chín đồng).