A. Thông tin chung:
1. Tên đơn vị đăng thông báo: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Thanh Hóa.
- Địa chỉ: số 572 – đường Nguyễn Trãi – phường Phú Sơn – Thành phố Thanh Hóa.
- Điện thoại: 0373.943.227 Fax: 0373.943.225.
2. Tên Dự án: Đầu tư giai đoạn 1 Kho dự trữ Ngọc Lặc.
3. Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu: Quyết định số 611/QĐ-TCDT ngày 14/7/2016 của Tổng cục trưởng Tổng cục Dự trữ Nhà nước về việc phê duyệt điều chỉnh kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu năm 2016 – Dự án: Đầu tư giai đoạn 1 Kho dự trữ Ngọc Lặc.
4. Chủ đầu tư: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Thanh Hóa.
5. Tổng mức đầu tư: 51.827.807.000 đồng (Bằng chữ: Năm mươi mốt tỷ, tám trăm hai mươi bảy triệu, tám trăm linh bảy nghìn đồng).
B. Nội dung của kế hoạch đấu thầu:
STT |
Tên gói thầu |
Giá gói thầu
(đồng) |
Nguồn
vốn |
Hình thức lựa chọn nhà thầu |
Phương thức lựa chọn nhà thầu |
Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu |
Loại hợp đồng |
Thời gian thực hiện hợp đồng |
I |
Các gói thầu xây lắp, cung cấp và lắp đặt thiết bị. |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Gói thầu xây lắp số 1: Xây lắp nhà điều hành, nhà kho lương thực số 1, san nền, cổng tường rào |
17.462.805.000 |
Ngân sách Nhà nước |
Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Một giai đoạn, một túi hồ sơ |
Quý III năm 2016 |
Trọn gói |
360 ngày |
2 |
Gói thầu xây lắp số 4: Phòng chống mối nhà điều hành, nhà kho lương thực số 1 |
202.636.000 |
Ngân sách Nhà nước |
Chỉ định thầu rút gọn |
|
Quý III năm 2016 |
Trọn gói |
60 ngày |
3 |
Gói thầu xây lắp số 6: Xây dựng đường dây 35KV và cung cấp, lắp đặt, thí nghiệm trạm biến áp 180KVA-35/0,4KV |
672.876.000 |
Ngân sách Nhà nước |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn, một túi hồ sơ |
Quý III năm 2016 |
Trọn gói |
70 ngày |
4 |
Gói thầu số 7.2: Cung cấp và lắp đặt thiết bị nhà điều hành |
132.550.000 |
Ngân sách Nhà nước |
Chỉ định thầu rút gọn |
|
Quý III năm 2016 |
Trọn gói |
30 ngày |
II |
Các gói thầu tư vấn |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Gói thầu số 8.1: Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu số 1; số 4; số 6 và số 7.2 |
37.489.000 |
Ngân sách Nhà nước |
Chỉ định thầu rút gọn |
|
Quý III năm 2016 |
Trọn gói |
40 ngày |
6 |
Gói thầu số 9.1: Giám sát thi công gói thầu số 1; số 4; số 6 và số 7.2 |
358.919.000 |
Ngân sách Nhà nước |
Chỉ định thầu |
Một giai đoạn, một túi hồ sơ |
Quý III năm 2016 |
Trọn gói |
Theo tiến độ gói thầu xây lắp số 1 |
III |
Các gói thầu cung cấp dịch vụ khác |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Gói thầu số 10.1: Bảo hiểm xây lắp gói thầu số 1; số 4 và số 6 |
51.643.000 |
Ngân sách Nhà nước |
Chỉ định thầu rút gọn |
|
Quý III năm 2016 |
Trọn gói |
Theo tiến độ gói thầu xây lắp số 1 |
Tổng giá gói thầu |
|
18.918.918.000 |
|
|
|
|
|
|