STT
|
Tên phần thầu
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Giá phần thầu (đ)
|
Giá trúng thầu (đ)
|
Nhà thầu trúng thầu
|
Quyết định phê duyệt
|
Hình thức hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
1
|
Phần thầu số 01
|
Đấu thầu rộng
rãi trong nước
|
4.566.240.000
|
4.566.240.000
|
Công ty Cổ phần Thương Mại Minh Khai
|
Quyết định số 118/QĐ-CDTHB ngày 07/4/2016 của Cục trưởng Cục Dự trữ Nhà nước Khu vực Hà Bắc
|
Hợp đồng trọn gói, không điều chỉnh giá trong quá trình thực hiện
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
2
|
Phần thầu số 02
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
4.566.240.000
|
4.566.240.000
|
Công ty CPLT Cao Lạng
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
3
|
Phần thầu số 03
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
6.088.320.000
|
6.088.320.000
|
Công ty CPLT Hà Tĩnh
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
4
|
Phần thầu số 04
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
2.996.595.000
|
2.996.595.000
|
Công ty TNHH Phú Minh Hưng
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
5
|
Phần thầu số 05
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
4.708.935.000
|
4.708.935.000
|
Công ty TNHH Minh Thu
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
6
|
Phần thầu số 06
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
4.708.935.000
|
4.708.935.000
|
Công ty TNHH Minh Thu
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
7
|
Phần thầu số 07
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
4.708.935.000
|
4.708.935.000
|
Công ty CPLT Cao Lạng
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
8
|
Phần thầu số 08
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
5.232.150.000
|
5.230.500.000
|
Công ty CPLT Hà Sơn Bình
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
9
|
Phần thầu số 09
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
3.139.290.000
|
3.139.290.000
|
Công ty CPLT Sơn La
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
10
|
Phần thầu số 10
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
4.946.760.000
|
4.945.200.000
|
Chi nhánh Chế biến lương thực và Thức ăn chăn nuôi - Công ty CPLT Hà Bắc
|
Quyết định số 118/QĐ-CDTHB ngày 07/4/2016 của Cục trưởng Cục Dự trữ Nhà nước Khu vực Hà Bắc
|
Hợp đồng trọn gói, không điều chỉnh giá trong quá trình thực hiện
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
11
|
Phần thầu số 11
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
5.517.540.000
|
5.517.540.000
|
Công ty TNHH Vạn Lợi
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
12
|
Phần thầu số 12
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
4.851.630.000
|
4.851.630.000
|
Công ty TNHH Vạn Lợi
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
13
|
Phần thầu số 13
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
4.851.630.000
|
4.851.630.000
|
Công ty CPLT Cao Lạng
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
14
|
Phần thầu số 14
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
4.566.240.000
|
4.566.240.000
|
Công ty TNHH Thương Mại Chương Tho
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
15
|
Phần thầu số 15
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
4.566.240.000
|
4.566.240.000
|
Công ty TNHH Thủy Dương
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
16
|
Phần thầu số 16
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
6.088.320.000
|
6.088.320.000
|
Công ty CPLT Hà Tĩnh
|
60 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực nhưng không quá ngày 20/06/2016.
|
II. Danh sách các nhà thầu không trúng thầu:
1. Công ty TNHH Thương Mại Tổng hợp Đông Phương
- Không trúng phần thầu số: 14. Lý do giá dự thầu vượt giá phần thầu.
2. Công ty Cổ phần Lương thực Hà Nam Ninh:
- Không trúng các phần thầu số: Số: 05, 06, 10, 11, 12, 14, 15. Lý do giá dự thầu vượt giá phần thầu.
|