STT
|
Tên chủ đầu tư
|
Tên gói thầu
|
Giá gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức lựa chọn nhà thầu
|
Thời gian tổ chức lựa chọn nhà thầu
|
Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện gói thầu
|
Tùy chọn mua thêm
|
Giám sát hoạt động đấu thầu
|
Tên gói thầu
|
Tóm tắt công việc chính của gói thầu
|
|
1
|
Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Tây Nam Bộ
|
Lập HSMT, đánh giá HSDT gói thầu thi công xây dựng
|
Lập HSMT, đánh giá HSDT gói thầu thi công xây dựng
|
6.086.965
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
05 ngày
|
Quý 4/2024
|
Trọn gói
|
25 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
|
Không áp dụng
|
|
|
2
|
Thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu
|
Thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu
|
2.160.000
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
05 ngày
|
Quý 4/2024
|
Trọn gói
|
03 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
|
|
|
3
|
Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
|
Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
|
3.240.000
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
05 ngày
|
Quý 4/2024
|
Trọn gói
|
05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
|
|
|
4
|
Bảo hiểm công trình
|
Bảo hiểm công trình
|
1.578.624
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
05 ngày
|
Quý 4/2024
|
Trọn gói
|
120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
|
|
|
5
|
Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Tây Nam Bộ
|
Giám sát thi công xây dựng
|
Giám sát thi công xây dựng
|
46.286.301
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
05 ngày
|
Quý 4/2024
|
Trọn gói
|
120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
|
Không áp dụng
|
|
|
6
|
Thi công sửa chữa Nhà điều hành - Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
Lợp mái tôn; lát gạch nền; cải tạo, sửa chữa và thay thiết bị nhà vệ sinh; sơn tường trong và ngoài nhà, sơn cửa; chống thấm sê nô mái; thay quạt trần và bóng đèn chiếu sáng; nâng và lát gạch sân sau
|
1.409.019.827
|
Chào hàng cạnh tranh, trong nước, qua mạng
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
36 ngày
|
Quý 4/2024
|
Trọn gói
|
120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
|
|
|
7
|
Kiểm toán độc lập
|
Kiểm toán Báo cáo quyết toán dự án hoàn thành công trình
|
16.973.380
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
05 ngày
|
Quý 1/2025
|
Trọn gói
|
30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
|
|
|
Tổng giá gói thầu
|
1.485.345.097
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|