(13/08/2013)
TT
Mã số đơn vị tài sản
Tên hàng
Số lượng (Kg)
Giá khởi điểm (đồng)
Giá đấu thành (Đồng)
A
B
1
2
3
4
01GHV
Gạo 15% tấm ĐX năm 2012
1.400.000
10.500.000.000
10.500.700.000
02GHV
10.501.400.000
03GHV
560.000
4.200.000.000
4.200.280.000
04GHV
5
05GHV
4.200.560.000
6
06GHV
364.500
2.733.750.000
2.733.932.250
7
07GHV
147.000
1.102.500.000
1.102.647.000
8
08GHV
280.000
2.100.000.000
2.100.140.000
9
09GHV
420.000
3.150.000.000
3.150.210.000
10
10GHV
11
11GHV
900.000
6.750.000.000
6.750.450.000
CỘNG
7.151.500
53.636.250.000
53.641.159.250