I
|
Gói thầu xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 01: Thi công sửa chữa
|
3.265.681.553
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chào hàng cạnh tranh thông thường qua mạng
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý IV
năm 2023
|
Trọn gói
|
150 ngày
|
II
|
Các gói thầu tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 02: Tư vấn quản lý dự án
|
61.640.975
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý IV
năm 2023
|
Trọn gói
|
420 ngày
|
2
|
Gói thầu số 03: Tư vấn lập HSMT, HSYC và đánh giá HSDT, HSĐX thi công xây dựng
|
12.670.844
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý IV
năm 2023
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
3
|
Gói thầu số 04: Tư vấn giám sát thi công xây dựng
|
83.797.388
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý IV
năm 2023
|
Trọn gói
|
150 ngày
|
4
|
Gói thầu số 05: Tư vấn thẩm định Hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu
|
3.526.936
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý IV
năm 2023
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
5
|
Gói thầu số 06: Kiểm toán quyết toán hoàn thành công trình
|
35.616.000
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý I
năm 2024
|
Trọn gói
|
90 ngày
|
III
|
Các gói thầu phi tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 06: Bảo hiểm công trình
|
2.612.545
|
Ngân sách Nhà nước
|
Chào hàng cạnh tranh rút gọn, qua mạng
|
|
Quý IV
năm 2023
|
Trọn gói
|
150 ngày
|
Tổng cộng: 3.465.546.241 đồng
|
Bằng chữ: Ba tỷ bốn trăm sáu mươi lăm triệu năm trăm bốn mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi mốt đồng.
|