Tên gói thầu
|
Số lượng
(tấn)
|
Tên Nhà thầu
|
Xếp hạng
nhà thầu
|
Số 01
|
1.000
|
1. Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
Thứ nhất
|
2. Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
Thứ hai
|
3. Công ty TNHH Phú Minh Hưng
|
Thứ ba
|
Số 02
|
1.000
|
1. Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
Thứ nhất
|
2. Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
Thứ hai
|
3. Công ty TNHH Phú Minh Hưng
|
Thứ ba
|
Số 03
|
1.000
|
1. Công ty Cổ phần Thương mại Minh Khai
|
Thứ nhất
|
2. Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
Thứ hai
|
3. Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
Thứ ba
|
4. Công ty TNHH Phú Minh Hưng
|
Thứ tư
|
5. Công ty Cổ phần Thực phẩm Thiên nhiên King Green
|
Thứ năm
|
Số 04
|
1.130
|
1. Công ty Cổ phần Thương mại Minh Khai
|
Thứ nhất
|
2. Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
Thứ hai
|
3. Công ty Cổ phần Lương thực Thái Nguyên
|
Thứ ba
|
4. Công ty Cổ phần Thực phẩm Thiên nhiên King Green
|
Thứ tư
|
Số 05
|
1.500
|
1. Tổng công ty Lương thực Miền Bắc
|
Thứ nhất
|
2. Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
Thứ hai
|
3. Công ty Cổ phần Lương thực Hà Nam
|
Thứ ba
|
4. Công ty Cổ phần Quốc tế gia
|
Thứ tư
|
Số 06
|
1.170
|
1. Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
Thứ nhất
|
2. Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
|
Thứ hai
|
3. Công ty Cổ phần Thương mại Minh Khai
|
Thứ ba
|
4. Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Thuận Minh
|
Thứ tư
|
5. Công ty Cổ phần thực phẩm Thiên nhiên King Green
|
Thứ năm
|
6. Công ty Cổ phần Tập đoàn Tân Long
|
Thứ sáu
|
Số 07
|
1.050
|
1. Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
|
Thứ nhất
|
2. Liên danh nhà thầu VNASPORTS- Việt Quân (Công ty TNHH VNASPORTS Việt Nam – Công ty TNHH Việt Quân Group)
|
Thứ hai
|
3. Công ty TNHH Thương mại tổng hợp Đông Phương
|
Thứ ba
|
4. Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Thuận Minh
|
Thứ tư
|
5. Công ty Cổ phần thực phẩm Thiên nhiên King Green
|
Thứ năm
|
6. Liên danh Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Khải Minh và Công ty TNHH Xây dựng và Phát triển Dự án Việt Nam
|
Thứ sáu
|
Số 08
|
1.050
|
1. Liên danh nhà thầu VNASPORTS- Việt Quân (Công ty TNHH VNASPORTS Việt Nam – Công ty TNHH Việt Quân Group)
|
Thứ nhất
|
2. Công ty TNHH MTV Thương mại Xuất Nhập Khẩu Tân Phát
|
Thứ hai
|
3. Công ty TNHH Thương mại tổng hợp Đông Phương
|
Thứ ba
|
4. Công ty Cổ phần thực phẩm Thiên nhiên King Green
|
Thứ tư
|
5. Công ty TNHH Thương mại Xuất Nhập Khẩu Lương thực Long Thành
|
Thứ năm
|
6. Liên danh Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Khải Minh và Công ty TNHH Xây dựng và Phát triển Dự án Việt Nam
|
Thứ sáu
|
Số 09
|
1.100
|
1. Tổng công ty Lương thực Miền Bắc
|
Thứ nhất
|
2. Liên danh nhà thầu VNASPORTS- Việt Quân (Công ty TNHH VNASPORTS Việt Nam – Công ty TNHH Việt Quân Group
|
Thứ hai
|
3. Công ty Cổ phần VINAFARM Việt Nam
|
Thứ ba
|
4. Liên danh Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Khải Minh và Công ty TNHH Xây dựng và Phát triển Dự án Việt Nam
|
Thứ tư
|
5. Công ty TNHH Thương mại Tổng hợp Đông Phương
|
Thứ năm
|
6. Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Lương thực Thành Sang
|
Thứ sáu
|
7. Công ty Cổ phần Thực phẩm Thiên nhiên King Green
|
Thứ bảy
|