Gói thầu (số)
|
Nhà thầu
|
Giá
dự thầu
(đồng)
|
Xếp hạng
|
Ghi chú
|
1
|
Công ty CP lương thực Thanh Hóa
|
10.978.800.000
|
3
|
|
Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
10.951.000.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
10.888.500.000
|
1
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
10.920.000.000
|
4
|
|
2
|
Công ty CP lương thực Thanh Hóa
|
10.978.800.000
|
4
|
|
Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
10.951.000.000
|
3
|
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
10.888.500.000
|
2
|
|
Công ty TNHH TM TH Đông Phương
|
10.917.900.000
|
1
|
|
3
|
Công ty CP lương thực Hà Tĩnh
|
10.899.000.000
|
3
|
|
Công ty CP lương thực Thanh Hóa
|
10.978.800.000
|
4
|
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
10.920.000.000
|
1
|
|
Công ty CP thực phẩm thiên nhiên KING GREEN
|
13.380.000.000
|
5
|
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
10.888.500.000
|
2
|
|
4
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
10.804.500.000
|
1
|
`
|
Công ty CP thực phẩm thiên nhiên KING GREEN
|
11.480.000.000
|
4
|
|
Công ty CP XNK Tổng hợp An Thịnh
|
10.899.000.000
|
3
|
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
10.888.500.000
|
2
|
|
5
|
Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
10.641.000.000
|
1
|
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
10.888.500.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
10.920.000.000
|
3
|
|
6
|
Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
10.662.000.000
|
1
|
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
10.888.500.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
10.920.000.000
|
3
|
|
7
|
Công ty CP thương mại Minh Khai
|
10.920.000.000
|
3
|
|
Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
10.662.000.000
|
1
|
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
10.888.500.000
|
2
|
|
8
|
Công ty CP thực phẩm thiên nhiên KING GREEN
|
11.700.000.000
|
5
|
|
Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
10.951.000.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
10.888.500.000
|
1
|
|
Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam
|
10.941.000.000
|
3
|
|
Liên danh Sao Khuê - Hoàn Phú
|
11.468.000.000
|
4
|
|
9
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
10.815.000.000
|
1
|
|
Công ty CP thực phẩm thiên nhiên KING GREEN
|
11.720.000.000
|
4
|
|
Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
10.951.000.000
|
2
|
|
Liên danh Sao Khuê - Hoàn Phú
|
11.489.000.000
|
3
|
|
10
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
10.804.500.000
|
2
|
|
Công ty CP thực phẩm thiên nhiên KING GREEN
|
11.790.000.000
|
4
|
|
Công ty CP XNK lương thực Thành Sang
|
11.025.000.000
|
3
|
|
Công ty TNHH MTV thương mại XNK Tân Phát
|
10.705.000.000
|
1
|
|
11
|
Công ty CP thực phẩm thiên nhiên KING GREEN
|
11.790.000.000
|
4
|
|
Công ty CP XNK lương thực Thành Sang
|
10.972.000.000
|
3
|
|
Công ty TNHH MTV thương mại XNK Tân Phát
|
10.705.000.000
|
1
|
|
Công ty TNHH TM TH Đông Phương
|
10.917.900.000
|
2
|
|
12
|
Công ty CP tập đoàn Tân Long
|
12.968.000.000
|
5
|
|
Công ty CP thực phẩm thiên nhiên KING GREEN
|
11.820.000.000
|
4
|
|
Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
10.951.000.000
|
2
|
|
Công ty TNHH TM TH Đông Phương
|
10.917.900.000
|
1
|
|
Công ty TNHH t/mại XNK lương thực Long Thành
|
11.025.000.000
|
3
|
|
13
|
Công ty CP thương mại Minh Khai
|
10.920.000.000
|
2
|
|
Công ty TNHH Một thành viên Quốc Phát
|
10.951.000.000
|
1
|
|
14
|
Công ty CP lương thực Hà Tĩnh
|
10.899.000.000
|
2
|
|
Công ty CP lương thực Hà Nam
|
10.815.000.000
|
1
|
|
Công ty CP thương mại Minh Khai
|
10.920.000.000
|
3
|
|
Công ty CP thực phẩm thiên nhiên KING GREEN
|
11.850.000.000
|
4
|
|
15
|
Công ty CP lương thực Hà Tĩnh
|
10.899.000.000
|
2
|
|
Công ty TNHH TM TH Đông Phương
|
10.917.900.000
|
1
|
|