Stt
|
Tên gói thầu
|
Giá gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phuơng thức LCNT
|
Thời gian lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
|
I
|
Gói thầu Xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu số 4: Nhà kho lương thực, điện trong nhà, thoát nước mái, chống sét, PCCC trong nhà, Điện ngoài nhà, san nền và thiết bị
|
12.717.715.612
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước, qua mạng
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quí III/2021
|
Trọn gói
|
180 ngày
|
|
2
|
Gói thầu số 5: Phòng chống mối nhà kho lương thực
|
328.953.766
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn 01 túi hồ sơ
|
Quí III/2021
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
|
II
|
Các gói thầu Tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Gói thầu số 1:Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu số 4; lập HSYC và đánh giá HSĐX gói thầu số 3; 5
|
68.180.234
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quí III/2021
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
|
4
|
Gói thầu số 2: Thẩm định HSMT và KQLCNT gói thầu số 4; Thẩm định HSYC và đánh giá HSĐX gói thầu số 3, 5
|
13.046.670
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quí III/2021
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
|
5
|
Gói thầu số 3: Tư vấn giám sát các gói thầu số 4&5
|
443.447.224
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 01 túi hồ sơ
|
Quí III/2021
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói thầu số 4&5
|
|
6
|
Gói thầu số 7: Kiểm toán quyết toán công trình hoàn thành
|
100.407.621
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quí I/2022
|
Trọn gói
|
60 ngày
|
|
III
|
Các gói thầu cung cấp dịch vụ khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Gói thầu số 6: Bảo hiểm phần xây dựng gói thầu số 4
|
15.656.003
|
NSNN và các nguồn vốn hợp pháp khác
|
Chào hang cạnh tranh rút gọn qua mạng
|
01 giai đoạn 01túi hồ sơ
|
Quý III/2021
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói thầu số 4
|
|
Tổng cộng giá trị các gói thầu: 13.687.407.130 đ,00
|