Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Thanh Hoá thông báo kết quả bán đấu giá gạo DTQG nhập kho năm 2018 thuộc chỉ tiêu kế hoạch xuất bán năm 2019

(03/01/2020)

THÔNG BÁO KẾT QUẢ BÁN ĐẤU GIÁ GẠO DTQG NHẬP KHO

NĂM 2018 THUỘC CHỈ TIÊU  KẾ HOẠCH XUẤT BÁN NĂM 2019

Tên đơn vị có tài sản đấu giá: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Thanh Hoá.

Địa chỉ: số 572, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá.

Điện thoại: 02373.943.226 - 02373.940.397.    Fax: 02373.943.225.

Thông báo kết quả bán đấu giá gạo DTQG nhập kho năm 2018 thuộc chỉ tiêu kế hoạch xuất bán năm 2019 với nội dung sau:

Stt

Đơn vị TS

Địa điểm để hàng (Ngăn lô, vùng kho)

Số lượng
 (kg)

Giá khởi điểm (đồng)

Giá trúng đấu giá (đồng)

Người trúng đấu giá

1

2

3

4

5

6

7

I

 

CHI CỤC DTNN QUẢNG XƯƠNG

1.840.000

13.432.000.000

13.441.200.000

 

1

ĐVTS 01

A1/2 - lô 1 - Quảng Đức

260.000

1.898.000.000

1.899.300.000

Công ty CPLT Hà Nam Ninh

2

ĐVTS 02

A1/2 - lô 2 - Quảng Đức

260.000

1.898.000.000

1.899.300.000

Công ty CPLT Hà Nam Ninh

3

ĐVTS 03

A14/1 - lô 3 - Gia Hà

165.000

1.204.500.000

1.205.325.000

Công ty CPLT Hà Tĩnh

4

ĐVTS 04

A14/4 - lô 1 - Gia Hà

165.000

1.204.500.000

1.205.325.000

Công ty CPLT Hà Tĩnh

5

ĐVTS 05

A14/4 - lô 2 - Gia Hà

165.000

1.204.500.000

1.205.325.000

Công ty CPLT Thanh Hóa

6

ĐVTS 06

A14/4 - lô 3 - Gia Hà

165.000

1.204.500.000

1.205.325.000

Công ty CPLT Thanh Hóa

7

ĐVTS 07

A14/1 - lô 4 - Gia Hà

165.000

1.204.500.000

1.205.325.000

Công ty CPLT Hà Nam Ninh

8

ĐVTS 08

A14/4 - lô 4 - Gia Hà

165.000

1.204.500.000

1.205.325.000

Công ty CPLT Hà Nam Ninh

9

ĐVTS 09

A14/3 - lô 1 - Gia Hà

165.000

1.204.500.000

1.205.325.000

Công ty CPLT Hà Nam Ninh

10

ĐVTS 10

A14/3 - lô 2 - Gia Hà

165.000

1.204.500.000

1.205.325.000

Công ty CPLT Hà Nam Ninh

II

 

CHI CỤC DTNN THIỆU YÊN

578.000

4.219.400.000

4.222.290.000

 

11

ĐVTS 11

 C1/3- Thiệu Phú

143.000

1.043.900.000

1.044.615.000

Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hiên

12

ĐVTS 12

 C1/5 - Thiệu Phú

142.000

1.036.600.000

1.037.310.000

Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hiên

13

ĐVTS 13

 C2/2 - Thiệu Phú

7.000

51.100.000

51.135.000

Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hiên

14

ĐVTS 14

 C7/1 - Quán Lào

143.000

1.043.900.000

1.044.615.000

Công ty CPLT Thanh Hóa

15

ĐVTS 15

 C7/3 - Quán Lào

143.000

1.043.900.000

1.044.615.000

Công ty CPLT Thanh Hóa

III

 

CHI CỤC DTNN HÀ TRUNG

326.000

2.379.800.000

2.381.430.000

 

16

ĐVTS 16

A3/3- lô 1- Mỹ Lộc

143.000

1.043.900.000

1.044.615.000

Công ty CPLT Hà Tĩnh

17

ĐVTS 17

A3/3- lô 2- Mỹ Lộc

143.000

1.043.900.000

1.044.615.000

Công ty CPLT Thanh Hóa

18

ĐVTS 18

A3/2- lô 2- Mỹ Lộc

40.000

292.000.000

292.200.000

Công ty CPLT Thanh Hóa

Tổng Cộng

2.744.000

20.031.200.000

20.044.920.000

 

Giá trên là giá không có thuế giá trị gia tăng (VAT); gạo bao gồm cả bao bì, giao trên phương tiện bên mua tại cửa kho dự trữ./.



Các tin đã đưa ngày: