Số TT
|
Tên gói thầu
|
Giá gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức LC nhà thầu
|
Thời gian bắt đầu tổ chức LC nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
1
|
Gói thầu số 3: Phá dỡ công trình cũ, giải phóng mặt bằng + hạng mục chung
|
354.516.000
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Tháng 9+10 năm 2019
|
Trọn gói
|
20 ngày
|
2
|
Gói thầu số 4: Thi công xây dựng công trình gồm phần cọc bê tông, phần móng, phần thân, phần hoàn thiện; Điện, chống sét; Cấp thoát nước; Chống mối; Phòng cháy chữa cháy; mạng điện nhẹ; Bể nước ngầm; Sân, đường bê tông, bồn hoa; Cấp, thoát nước ngoài nhà; Điện ngoài nhà; cải tạo cổng, tường rào; Cung cấp thiết bị (máy bơm PCCC, máy bơm nước sinh hoạt; thiết bị điện nhẹ); Các hạng mục chung
|
19.828.480.000
|
NSNN
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Tháng 9+10 năm 2019
|
Trọn gói
|
300 ngày
|
3
|
Gói thầu số 5: Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu số 4
|
70.395.000
|
NSNN
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Tháng 9+10 năm 2019
|
Trọn gói
|
45 ngày
|
4
|
Gói thầu số 6: Tư vấn giám sát thi công gói thầu số 3, 4, 9
|
574.831.000
|
NSNN
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn 2 túi hồ sơ
|
Quý IV năm 2019
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ các gói thầu được giám sát
|
5
|
Gói thầu số 7: Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu số 6
|
2.000.000
|
NSNN
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Tháng 9+10 năm 2019
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
6
|
Gói thầu số 8: Thí nghiệm nén tĩnh cọc
|
88.000.000
|
NSNN
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý IV năm 2019
|
Trọn gói
|
20 ngày
|
7
|
Gói thầu số 9: Thiết bị công trình (thang máy)
|
500.000.000
|
NSNN
|
Chào hàng cạnh tranh qua mạng
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý I năm 2020
|
Trọn gói
|
45 ngày, phù hợp với tiến độ thi công gói thầu số 4
|
8
|
Gói thầu số 10: Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu số 9
|
3.246.000
|
NSNN
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý IV năm 2019
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
9
|
Gói thầu số 11: Kiểm toán quyết toán công trình hoàn thành
|
230.024.000
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý II năm 2020
|
Trọn gói
|
30 ngày
|
10
|
Gói thầu số 12: Bảo hiểm công trình
|
28.693.000
|
NSNN
|
Chào hàng cạnh tranh qua mạng
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý IV năm 2019
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ các gói thầu xây lắp
|
Tổng cộng
|
21.680.185.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|