THÔNG BÁO KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU
A. THÔNG TIN CHUNG
1. Tên cơ quan đăng ký thông báo: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Nghĩa Bình.
- Địa chỉ: 459 Tây Sơn, phường Quang Trung, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
- Điện thoại: 0256. 3822602; 0256.3812906; Fax: 056.3827526
2. Tên công trình: Nâng cấp kho lương thực - kho Dự trữ Dung Quất, Quảng Ngãi.
3. Quyết định phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu số 282/QĐ-TCDT, ngày 14/05/2019 của Tổng Cục trưởng Tổng Cục Dự trữ Nhà nước về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình Nâng cấp kho lương thực, Kho Dự trữ Dung Quất, Quảng Ngãi - Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Nghĩa Bình;
4. Tên chủ đầu tư: Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Nghĩa Bình.
5. Giá gói thầu: 13.533.763.570 đồng (Số tiền bằng chữ: Mười ba tỷ năm trăm ba mươi ba triệu bảy trăm sáu mươi ba nghìn năm trăm bảy mươi đồng).
B. NỘI DUNG CỦA KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU
Stt
|
Tên gói thầu
|
Giá gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phuơng thức đấu thầu
|
Thời gian lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
I
|
Gói thầu xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Gói thầu xây lắp số 1: Xây dựng nhà kho lương thực (Phần móng, phần thân, phần điện); Điện tổng thể; Hệ thống thoát nước ngoài nhà; Đường nội bộ; Nhà thường trực; Hệ thống PCCC; Tường rào.
|
12.613.050.053
|
NSNN
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
01 giai đoạn, 1 túi hồ sơ
|
Quí III
năm 2019
|
Trọn gói
|
270 ngày
|
2
|
Gói thầu xây lắp số 2: Phòng chống nhà kho
|
244.562.263
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 1 túi hồ sơ
|
Quí III năm 2019
|
Trọn gói
|
90 ngày
|
II
|
Các gói thầu tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Gói thầu số 3: Lập HSMT và đánh giá HSDT gói thầu số 1. Lập HSYC và đánh giá HSĐX gói thầu số 2, số 5, số 7
|
65.629.725
|
NSNN
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý III năm 2019
|
Trọn gói
|
90 ngày
|
4
|
Gói thầu số 4: Thẩm định HSMT và đánh giá hồ sơ, HSDT, HSYC, HSĐX và kết quả LCNT các gói số 1, 2, 5, 7
|
12.422.814
|
NSNN
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quý III năm 2019
|
Trọn gói
|
90 ngày
|
5
|
Gói thầu số 5: Giám sát thi công các gói thầu số 1 và số 2
|
430.189.620
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
01 giai đoạn, 1 túi hồ sơ
|
Quí III năm 2019
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói thầu xây lắp số 1 &2
|
III
|
Các gói thầu cung cấp dịch vị khác
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Gói thầu số 6: Bảo hiểm công trình
|
13.665.095
|
NSNN
|
Chỉ định thầu rút gọn
|
|
Quí III năm 2019
|
Trọn gói
|
Theo tiến độ gói thầu xây lắp số 1&2
|
7
|
Gói thầu số 7: Kiểm toán quyết toán dự án hoàn thành
|
154.244.000
|
NSNN
|
Chỉ định thầu
|
1 giai đoạn, 1 túi hồ sơ
|
Quý I năm 2020
|
Trọn gói
|
90 ngày kể từ ngày hoàn thành công trình
|
Tổng cộng giá trị các gói thầu: 13.533.763.570đ,00
|