THÔNG BÁO BÁN ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
* Đơn vị được ủy quyền thực hiện bán đấu giá: Công ty Đấu giá hợp danh Lam Sơn Sài Gòn.
* Số lượng: 3.270.000 kg gạo nhập kho vụ đông xuân năm 2019 (chi tiết theo phụ lục đính kèm).
* Đơn giá khởi điểm: 7.000 đồng/kg (giá không có thuế GTGT)
* Thời gian địa điểm đăng ký tham gia đấu giá: Từ ngày 20/10/2020 đến hết ngày 30/10/2020 tại Công ty Đấu giá Hợp danh Lam Sơn Sài Gòn.
* Thời gian xem tài sản: Kể từ ngày 26/10/2020 đến hết ngày 27/10/2020 trong giờ hành chính tại kho các Chi cục DTNN thuộc Cục DTNN khu vực Cửu Long.
* Số tiền mua hồ sơ: 500.000 đồng/bộ hồ sơ.
* Thời gian nộp tiền đặt trước: Từ ngày 28/10/2020 đến hết ngày 30/10/2020. Số tiền đặt trước tương 10% giá khởi điểm cho từng đơn vị tài sản.
* Thời gian tổ chức bán đấu giá: 14h00 ngày 02/11/2020.
* Hình thức bán đấu giá: Bỏ phiếu kín nhiều vòng theo phương thức trả giá lên.
* Địa điểm đấu giá: Tại Văn phòng Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long - Số 05 Trưng Nữ Vương, Phường 1, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long.
Kính mời các Tổ chức, cá nhân có nhu cầu tham gia đấu giá đến đăng ký tại Công ty đấu giá hợp danh Lam Sơn Sài Gòn. Địa chỉ Số 111A Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh số điện thoại 02822455120 hoặc liên hệ trực tiếp với Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long trong giờ hành chính Địa chỉ liên hệ: Số 05 Trưng Nữ Vương, Phường 1, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long. Điện thoại: 02703.910.867.
DANH MỤC TÀI SẢN BÁN ĐẤU GIÁ GẠO KẾ HOẠCH NĂM 2020
|
|
Loại tài sản: Gạo nhập kho vụ ĐX 2019 của Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên ngăn kho, vùng kho
|
ĐVT
|
Số lượng (kg)
|
Đ/giá đ.nghị (đ/kg)
|
Giá trị (VNĐ)
|
Khoản tiền đặt trước bằng 10% giá khởi điểm (đồng)
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
I
|
Chi cục DTNN Sa Đéc
|
kg
|
2.070.000
|
10.500
|
21.735.000.000
|
2.173.500.000
|
1
|
Tài sản số 1
|
kg
|
270.000
|
10.500
|
2.835.000.000
|
283.500.000
|
|
Lô số 2 Nhà kho K1
|
kg
|
135.000
|
10.500
|
1.417.500.000
|
141.750.000
|
|
Lô số 3 Nhà kho K1
|
kg
|
135.000
|
10.500
|
1.417.500.000
|
141.750.000
|
2
|
Tài sản số 2
|
kg
|
270.000
|
10.500
|
2.835.000.000
|
283.500.000
|
|
Lô số 4 Nhà kho K1
|
kg
|
135.000
|
10.500
|
1.417.500.000
|
141.750.000
|
|
Lô số 5 Nhà kho K1
|
kg
|
135.000
|
10.500
|
1.417.500.000
|
141.750.000
|
3
|
Tài sản số 3
|
kg
|
270.000
|
10.500
|
2.835.000.000
|
283.500.000
|
|
Lô số 6 Nhà kho K1
|
kg
|
135.000
|
10.500
|
1.417.500.000
|
141.750.000
|
|
Lô số 7 Nhà kho K1
|
kg
|
135.000
|
10.500
|
1.417.500.000
|
141.750.000
|
4
|
Tài sản số 4
|
kg
|
135.000
|
10.500
|
1.417.500.000
|
141.750.000
|
|
Lô số 8 Nhà kho K1
|
kg
|
135.000
|
10.500
|
1.417.500.000
|
141.750.000
|
5
|
Tài sản số 5
|
kg
|
225.000
|
10.500
|
2.362.500.000
|
236.250.000
|
|
Lô số 5 Nhà kho K2
|
kg
|
225.000
|
10.500
|
2.362.500.000
|
236.250.000
|
6
|
Tài sản số 6
|
kg
|
225.000
|
10.500
|
2.362.500.000
|
236.250.000
|
|
Lô số 6 Nhà kho K2
|
kg
|
225.000
|
10.500
|
2.362.500.000
|
236.250.000
|
7
|
Tài sản số 7
|
kg
|
225.000
|
10.500
|
2.362.500.000
|
236.250.000
|
|
Lô số 7 Nhà kho K2
|
kg
|
225.000
|
10.500
|
2.362.500.000
|
236.250.000
|
8
|
Tài sản số 8
|
kg
|
225.000
|
10.500
|
2.362.500.000
|
236.250.000
|
|
Lô số 8 Nhà kho K2
|
kg
|
225.000
|
10.500
|
2.362.500.000
|
236.250.000
|
9
|
Tài sản số 9
|
kg
|
225.000
|
10.500
|
2.362.500.000
|
236.250.000
|
|
Lô số 13 Nhà kho K2
|
kg
|
225.000
|
10.500
|
2.362.500.000
|
236.250.000
|
II
|
Chi cục DTNN Tam Nông
|
Kg
|
1.200.000
|
10.500
|
12.600.000.000
|
1.260.000.000
|
10
|
Tài sản số 18
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
|
Lô số 10 Nhà kho K1
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
11
|
Tài sản số 19
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
|
Lô số 11 Nhà kho K1
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
12
|
Tài sản số 20
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
|
Lô số 12 Nhà kho K1
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
13
|
Tài sản số 21
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
|
Lô số 13 Nhà kho K1
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
14
|
Tài sản số 22
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
|
Lô số 14 Nhà kho K1
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
15
|
Tài sản số 23
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
|
Lô số 15 Nhà kho K1
|
kg
|
200.000
|
10.500
|
2.100.000.000
|
210.000.000
|
TỔNG CỘNG
|
|
3.270.000
|
10.500
|
34.335.000.000
|
3.433.500.000
|